Có 2 kết quả:
处堂燕雀 chù táng yàn què ㄔㄨˋ ㄊㄤˊ ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ • 處堂燕雀 chù táng yàn què ㄔㄨˋ ㄊㄤˊ ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ
chù táng yàn què ㄔㄨˋ ㄊㄤˊ ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a caged bird in a pavilion (idiom); fig. to lose vigilance by comfortable living
(2) unaware of the disasters ahead
(3) a fool's paradise
(2) unaware of the disasters ahead
(3) a fool's paradise
Bình luận 0
chù táng yàn què ㄔㄨˋ ㄊㄤˊ ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. a caged bird in a pavilion (idiom); fig. to lose vigilance by comfortable living
(2) unaware of the disasters ahead
(3) a fool's paradise
(2) unaware of the disasters ahead
(3) a fool's paradise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0